Quy định thời gian tiếp nhận và giải quyết các TTHC tại phường Kiến Hưng
TTHC thực hiện tại UBND phường | TT | Lĩnh vực | Quyết định công bố của UBND thành phố Hà Nội | Thời gian theo quy định tại các quyết định của thành phố | Thời gian thực hiện tại đơn vị | |
160 | ||||||
11 | I | LĨNH VỰC NỘI VỤ | ||||
A | LĨNH VỰC TÔN GIÁO | |||||
1 | Tiếp nhận thông báo người đại diện hoặc Ban quản lý cơ sở tín ngưỡng | Số 7026 ngày 25/12/2014 | 1 ngày | 1/2 ngày | ||
2 | Tiếp nhận thông báo dự kiến hoạt động tín ngưỡng diễn ra vào năm sau tại cơ sở tín ngưỡng | Số 7026 ngày 25/12/2014 | 10 ngày | 6.5 ngày | ||
3 | Chấp thuận đăng ký sinh hoạt tôn giáo | Số 7026 ngày 25/12/2014 | 15 ngày | 13.5 ngày | ||
4 | Tiếp nhận đăng ký người vào tu | Số 7026 ngày 25/12/2014 | 3 ngày | 2 ngày | ||
5 | Tiếp nhận thông báo về việc sửa chữa, cải tạo, nâng cấp công trình tín ngưỡng, công trình tôn giáo không phải xin cấp Giấy phép xây dựng | Số 7026 ngày 25/12/2014 | không quy định | 1/2 ngày | ||
6 | Chấp thuận việc tổ chức quyên góp của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo trong phạm vi một xã | Số 7026 ngày 25/12/2014 | 3 ngày | 2 ngày | ||
7 | Tiếp nhận thông báo những lễ hội tín ngưỡng không thuộc trường hợp quy định: lễ hội tín ngưỡng được tổ chức lần đầu, lễ hội tín ngưỡng được khôi phục lại sau thời gian gián đoạn, lễ hội tín ngưỡng được tổ chức định kỳ nhưng có sự thay đổi về nội dung, thời gian, địa điểm so với trước | Số 7026 ngày 25/12/2014 | 15 ngày | 10 ngày | ||
B | LĨNH VỰC THI ĐUA KHEN THƯỞNG | |||||
8 | Tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | Số 7094 ngày 26/12/2014 | 10 ngày | 8 ngày | ||
9 | Tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thánh tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | Số 7094 ngày 26/12/2014 | 10 ngày | 8 ngày | ||
10 | Tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | Số 7094 ngày 26/12/2014 | 10 ngày | 8 ngày | ||
11 | Tặng danh hiệu gia đình văn hóa | Số 7094 ngày 26/12/2014 | 10 ngày | 8 ngày | ||
4 | II | LĨNH VỰC GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO | ||||
1 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập tư thục | Số 6139 ngày 07/11/2016 | 15 ngày | 12 ngày | ||
2 | Sáp nhập, chia tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập tư thục | Số 6139 ngày 07/11/2017 | 15 ngày | 12 ngày | ||
3 | Giải thể hoạt động nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập tư thục | Số 6139 ngày 07/11/2018 | 15 ngày | 13 ngày | ||
4 | Chuyển đổi chủ nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập tư thục | Số 6139 ngày 07/11/2019 | 10 ngày | 7 ngày | ||
4 | III | LĨNH VỰC THANH TRA | ||||
1 | Tiếp công dân | Số 2218 ngày 09/5/2016 | Cho đến khi kết thúc việc tiếp công dân | Cho đến khi kết thúc việc tiếp công dân | 1 | |
2 | Xử lý đơn | Số 2218 ngày 09/5/2016 | 10 ngày | 8 ngày | ||
3 | Giải quyết khiếu nại lần đầu | Số 2218 ngày 09/5/2016 | 30/45 ngày, phức tạp 60 ngày | 28/43 ngày, phức tạp 58 ngày | ||
4 | Giải quyết tố cáo | Số 2218 ngày 09/5/2016 | 60 ngày, phức tạp 90 ngày | 58 ngày, phức tạp 88 ngày | ||
67 | IV | LĨNH VỰC LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH & XÃ HỘI | ||||
1 | Xác nhận đơn vay vốn Ngân hàng chính sách xã hội cho thân nhân liệt sỹ | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
2 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ người có công nuôi dưỡng liệt sỹ | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
3 | Đề nghị xác nhận bản khai giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người có công với cách mạng đã chết trước ngày 01/01/1995 | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 2 ngày | 1 ngày | ||
4 | Xác nhận đề nghị giải quyết chế độ Anh hùng lực lượng vũ trang, Anh hùng lao động, “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 3 ngày | 1 ngày | ||
5 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ tuất cho thân nhân người có công với cách mạng | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 2 ngày | 1 ngày | ||
6 | Xác nhận đơn đề nghị chứng nhận người có công với cách mạng | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
7 | Tiếp nhận và xét duyệt hồ sơ (theo thẩm quyền) giải quyết chế độ chính sách đối với quân nhân tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước dưới 20 năm công tác trong quân đội đã phục viên xuất ngũ về địa phương đã từ trần | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 30 ngày | 25.5 ngày | ||
8 | Xác nhận bản khai đề nghị giải quyết chế độ ưu đãi trợ cấp 1 lần đối với người hoạt động kháng chiến, bảo vệ Tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế được tặng thưởng Huân, Huy chương Kháng chiến, Huân, Huy chương Chiến thắng | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
9 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ chính sách đối với thương binh và người hưởng chính sách như thương binh | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 5 ngày | 2 ngày | ||
10 | Xác nhận đơn đề nghị di chuyển hồ sơ người có công với cách mạng | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 2 ngày | 1 ngày | ||
11 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ đối với người hoạt động kháng chiến | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 3 ngày | 1 ngày | ||
12 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, gia đình liệt sỹ, người hoạt động kháng chiến, người có công giúp đỡ cách mạng | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
13 | Xác nhận đơn xin công nhận liệt sỹ (thương binh loại A, chết do vết thương tái phát) | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 3 ngày | 2 ngày | ||
14 | Tiếp nhận và xét duyệt hồ sơ (theo thẩm quyền) giải quyết chế độ chính sách đối với quân nhân tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước dưới 15 năm công tác trong quân đội đã phục viên, xuất ngũ về địa phương | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 30 ngày | 20.5 ngày | ||
15 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ cấp tiền mua phương tiện trợ giúp dụng cụ chỉnh hình và phục hồi chức năng | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
16 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ chính sách đối với bệnh binh, người phục vụ bệnh binh tại nhà | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 5 ngày | 2 ngày | ||
17 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ trợ cấp hàng tháng và một lần đối với thanh niên xung phong trong thời kỳ kháng chiến | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
18 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ đối với người có công giúp đỡ cách mạng | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 3 ngày | 2 ngày | ||
19 | Xác nhận đơn đề nghị giám định sức khỏe đối với thân nhân Người có công để đủ điều kiện giải quyết tuất hàng tháng | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
20 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết thủ tục cấp thẻ BHYT các đối tượng người HĐKC đã hưởng trợ cấp 01 lần | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
21 | Xác nhận đơn đề nghị hỗ trợ thăm viếng mộ liệt sỹ, tìm mộ liệt sỹ, chuyển mộ liệt sỹ | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
22 | Xác nhận đơn đề nghị cấp lại thẻ Gia đình liệt sỹ | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
23 | Xác nhận đơn đề nghị cấp lại, đổi lại thẻ thương binh | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 2 ngày | 1 ngày | ||
24 | Xác nhận thân nhân người có công hưởng trợ cấp ưu đãi giáo dục đào tạo | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
25 | Tiếp nhận và xét duyệt hồ sơ (theo thẩm quyền) giải quyết chế độ chính sách đối với quân nhân tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước từ đủ 15 năm đến dưới 20 năm công tác trong quân đội đã phục viên, xuất ngũ về địa phương. | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 30 ngày | 26 ngày | ||
26 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ đối với người hoạt động cách mạng trước ngày 01/01/1945 | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 2 ngày | 1 ngày | ||
27 | Xác nhận hồ sơ đề nghị giải quyết chế độ đối với người hoạt động kháng chiến bị nhiễm CĐHH | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 5 ngày | 2.5 ngày | ||
28 | Xác nhận đơn đề nghị cấp thẻ đi xe buýt miễn phí cho người có công với cách mạng | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
29 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ đối với vợ (chồng) liệt sỹ tái giá | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
30 | Xác nhận đơn đề nghị cấp thẻ bảo hiểm y tế đối với cựu chiến binh | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
31 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
32 | Xác nhận đơn đề nghị cấp thẻ bảo hiểm y tế đối với thanh niên xung phong | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
33 | Xác nhận đơn đề nghị xác nhận Liệt sỹ | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 30 ngày | 22 ngày | ||
34 | Xác nhận đơn đề nghị công nhận danh hiệu “Bà mẹ Việt Nam Anh hùng” | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 20 ngày | 19 ngày | ||
35 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ mai táng phí đối với người HĐKC giải phóng dân tộc và tù đày | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
36 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ trợ cấp 1 lần và mai táng phí đối với thân nhân người có công với cách mạng từ trần | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
37 | Xác nhận đơn đề nghị cấp thẻ bảo hiểm y tế đối với người có công với cách mạng theo Quyết định số 290/2005/QĐ-TTg đối với trường hợp tham gia kháng chiến nhưng chưa được hưởng chế độ | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
38 | Xác nhận đơn đề nghị giám định sức khỏe đối với người bị nhiễm chất độc hóa học | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
39 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ trợ cấp hàng tháng cho trẻ em mồ côi cả cha lẫn mẹ, trẻ em bị bỏ rơi, trẻ em mất nguồn nuôi dưỡng | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
40 | Xác nhận hoàn cảnh gia đình bệnh nhân tâm thần (để miễn giảm viện phí) | Số 4046 ngày 31/8/2011 | trong ngày | 4 giờ làm việc | ||
41 | Xác nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo, hoàn cảnh khó khăn; trẻ em có hoàn cảnh khó khăn, đặc biệt khó khăn; xác nhận học sinh tiểu học, THCS, THPT, sinh viên thuộc đối tượng hưởng chính sách con hộ nghèo | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
42 | Thủ tục xác nhận đơn đề nghị cấp thẻ đi xe buýt miễn phí cho người tàn tật | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
43 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ mai táng phí cho đối tượng bảo trợ xã hội | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
44 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ trợ cấp hàng tháng cho hộ gia đình có từ 2 người trở lên tàn tật nặng không có khả năng tự phục vụ | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
45 | Xác nhận hoàn cảnh người tàn tật | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
46 | Xác nhận đơn xin giám định sức khỏe đối với con hộ nghèo, người tàn tật cô đơn, trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt, người bị nhiễm chất độc hóa học | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
47 | Xác nhận đơn đề nghị cấp lại sổ bảo trợ xã hội | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
48 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ trợ cấp hàng tháng cho gia đình, cá nhân nhận nuôi dưỡng trẻ em mồ côi, trẻ em bị bỏ rơi | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
49 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ trợ cấp hàng tháng cho người cao tuổi cô đơn thuộc gia đình nghèo, người cao tuổi còn cả vợ chồng nhưng không có con cháu nương tựa, thuộc diện hộ nghèo | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
50 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ trợ cấp hàng tháng cho người nhiễm HIV/AIDS không còn khả năng lao động thuộc diện hộ nghèo | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
51 | Xác nhận đơn đề nghị xét trợ cấp xã hội thường xuyên | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 3 ngày | 1 ngày | ||
52 | Giải quyết đơn đề nghị đưa đối tượng cứu trợ xã hội vào Trung tâm Bảo trợ xã hội (trẻ mồ côi, người già cô đơn, người tâm thần, người tàn tật, người nhiễm HIV/AIDS) | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
53 | Xác nhận đơn đề nghị giải quyết chế độ trợ cấp hàng tháng cho người từ 85 tuổi trở lên không có lương hưu hoặc trợ cấp bảo hiểm xã hội | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
54 | Xác nhận tờ khai đề nghị giải quyết chế độ trợ cấp hàng tháng cho người đơn thân thuộc diện hộ nghèo, đang nuôi con nhỏ dưới 16 tuổi | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
55 | Xác nhận đơn vay vốn cho hộ nghèo, cận nghèo | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 4 giờ làm việc | ||
56 | Hồ sơ về việc “Tổ chức cai nghiện tại gia đình và cộng đồng” | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 2 ngày | 1.5 ngày | ||
57 | Phân loại, đánh giá xây dựng xã, thị trấn lành mạnh không có tệ nạn ma tuý, mại dâm ở cấp xã | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 5/12 hàng năm | 5/12 hàng năm | 1 | |
58 | Lập hồ sơ đưa người nghiện ma túy, người bán dâm không có nơi cư trú nhất định vào vào lưu trú tạm thời tại Trung tâm chữa bệnh – giáo dục lao động xã hội (cơ sở chữa bệnh) | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 7 giờ làm việc | ||
59 | Lập hồ sơ đưa người nghiện ma túy, người bán dâm có nơi cư trú nhất định vào Trung tâm chữa bệnh – giáo dục lao động xã hội (cơ sở chữa bệnh). | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 5 ngày | 4 ngày | ||
60 | Cấp giấy xác nhận mức độ khuyết tật | Số 3211 ngày 21/5/2013 | 35 ngày | 24 ngày | ||
61 | Giải quyết chế độ trợ cấp xã hội hàng tháng đối với người khuyết tật nặng và đặc biệt nặng | Số 3211 ngày 21/5/2013 | 25 ngày | 20 ngày | ||
62 | Giải quyết chế độ hỗ trợ kinh phí chăm sóc đối với gia đình có người khuyết tật đặc biệt nặng | Số 3211 ngày 21/5/2013 | 25 ngày | 20 ngày | ||
63 | Giải quyết chế độ hỗ trợ kinh phí chăm sóc đối với người nhận nuôi dưỡng chăm sóc người khuyết tật đặc biệt nặng | Số 3211 ngày 21/5/2013 | 25 ngày | 20 ngày | ||
64 | Giải quyết chế độ hỗ trợ kinh phí chăm sóc đối với người khuyết tật đang mang thai hoặc nuôi con dưới 36 tháng tuổi | Số 3211 ngày 21/5/2013 | 25 ngày | 20 ngày | ||
65 | Giải quyết chế độ Bảo hiểm y tế với Cựu chiến binh theo Nghị định 150/2006/NĐ-CP ngày 12/12/2006 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thực hiện một số điều của Pháp lệnh Cựu chiến binh | Số 1879 ngày 27/02/2013 | 30 ngày | 14 ngày | ||
66 | Giải quyết chế độ trợ cấp 01 lần; bảo hiểm y tế theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Cam-pu-chia, giúp bạn Lào sau ngày 30/4/1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc | Số 1879 ngày 27/02/2013 | 12 ngày | 11 ngày | ||
67 | Giải quyết chế độ mai táng phí theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Cam-pu-chia, giúp bạn Lào sau ngày 30/4/1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc | Số 1879 ngày 27/02/2013 | 12 ngày | 11 ngày | ||
45 | V | LĨNH VỰC TƯ PHÁP | ||||
A | LĨNH VỰC HỘ TỊCH | |||||
1 | Thủ tục đăng ký khai sinh | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Trong ngày | 4 giờ | ||
2 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 5 ngày (Xm 13 ngày) | 3 ngày (XM 12 ngày) | ||
3 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 5 ngày | 4 ngày | ||
4 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 3 ngày (Xm 5 ngày) | 2 ngày (Xm 4ngày) | ||
5 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 5 ngày (Xm 13 ngày) | 4 ngày (XM 13 ngày) | ||
6 | Thủ tục đăng ký kết hôn | Số 5102 ngày 19/9/2016 | Trong ngày (MX 5 ngày) | 4 giờ (MX 4 ngày) | ||
7 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 5 ngày | 4 ngày | ||
8 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 5 ngày (Xm 13 ngày) | 3 ngày (XM 12 ngày) | ||
9 | Thủ tục đăng ký khai tử | Số 5102 ngày 19/9/2016 | trong ngày (XM 3 ngày) | 2 tiếng (XM 2 ngày) | ||
10 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 5 ngày | 4 ngày | ||
11 | Thủ tục đăng ký lại khai tử | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 5 ngày (XM 10 ngày) | 4 ngày (XM 9 ngày) | ||
12 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | Số 5102 ngày 19/9/2016 | TĐ, CC 3 ngày XM 6 ngày Bổ sung, trong ngày |
TĐ, CC 2 ngày XM5 ngày Bổ sung, trong ngày |
||
13 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 3 ngày (Xm 5 ngày) | 2 ngày (Xm 4ngày) | ||
14 | Thủ tục đăng ký giám hộ | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 3 ngày | 2 ngày | ||
15 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 2 ngày | 1.5ngày | ||
16 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 3 ngày XM 6 ngày | 2 ngày XM 5 ngày | ||
17 | Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch | Số 5102 ngày 19/9/2016 | trong ngày | 1/2 ngày | ||
B | LĨNH VỰC NUÔI CON NUÔI | |||||
18 | Đăng ký nhận con nuôi (đối với trẻ em tại gia định/trẻ em bị bỏ rơi hoặc mồ côi chưa đưa vào cơ sở nuôi dưỡng) | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 30 ngày | 28 ngày | ||
19 | Đăng ký nuôi con nuôi (đối với trẻ đang ở tại cơ sở nuôi dưỡng) | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 30 ngày | 28 ngày | ||
20 | Đăng ký nuôi con nuôi thực tế | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 15 ngày | 14 ngày | ||
21 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 5 ngày | 4ngày | ||
C | LĨNH VỰC PHỔ BIẾN GIÁO DỤC PHÁP LUẬT | |||||
22 | Công nhận tuyên truyền viên pháp luật | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 5 ngày | 3 ngày | ||
23 | Cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | Số 5102 ngày 19/9/2016 | ko quy định | trong ngày | ||
D | LĨNH VỰC BỒI THƯỜNG NHÀ NƯỚC | |||||
24 | Thủ tục giải quyết bồi thường tại cơ quan có trách nhiệm bồi thường trong hoạt động quản lý hành chính | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 55 ngày | 53 ngày | ||
25 | Thủ tục chuyển giao quyết định giải quyết bồi thường | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 3 ngày | 2 ngày | ||
26 | Thủ tục trả lại tài sản | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 5 ngày | 4 ngày | ||
27 | Thủ tục chi trả tiền bồi thường trong hoạt động quản lý tài chính | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 10 ngày | 9 ngày | ||
28 | Thủ tục giải quyết khiếu nại về bồi thường nhà nước lần đầu | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 30/45 ngày | 28/43 ngày | ||
E | LĨNH VỰC HÒA GIẢI Ở CƠ SỞ | |||||
29 | Bầu hòa giải viên | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 5 ngày | 3 ngày | ||
30 | Bầu tổ trưởng tổ hòa giải | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 5 ngày | 3 ngày | ||
31 | Thôi làm hòa giải viên | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 5 ngày | 3 ngày | ||
32 | Thanh toán thù lao cho hòa giải viên | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 8 ngày | 7 ngày | ||
F | LĨNH VỰC CHỨNG THỰC | |||||
33 | Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 2 ngày | trong ngày | ||
34 | Chứng thực di chúc | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 2 ngày | trong ngày | ||
35 | Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 2 ngày | trong ngày | ||
36 | Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 2 ngày | trong ngày | ||
37 | Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Số 5102 ngày 19/9/2016 | 2 ngày | 1 ngày | ||
38 | Cấp bản sao từ sổ gốc | Số 5102 ngày 19/9/2016 | trong ngày | 1/2 ngày | ||
39 | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | Số 5102 ngày 19/9/2016 | trong ngày | 1/2 ngày | ||
40 | Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | Số 5102 ngày 19/9/2016 | trong ngày | 1/2 ngày | ||
41 | Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | Số 5102 ngày 19/9/2016 | trong ngày | 1/2 ngày | ||
42 | Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | Số 5102 ngày 19/9/2016 | trong ngày | 1/2 ngày | ||
43 | Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | Số 5102 ngày 19/9/2016 | trong ngày | 1/2 ngày | ||
G | LĨNH VỰC LIÊN THÔNG | |||||
44 | Thủ tục liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới sáu tuổi. | Số 5116 ngày 08/10/2015 | 20 ngày | 5 ngày | ||
45 | Thủ tục liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới sáu tuổi. | Số 5116 ngày 08/10/2015 | 10 ngày | 5 ngày | ||
5 | VII | LĨNH VỰC VĂN HÓA & THÔNG TIN | ||||
1 | Thành lập thư viện cấp xã | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 3 ngày | 2 ngày | ||
2 | Chia tách, sáp nhập, giải thể hoặc thay đổi nội dung hoạt động đã đăng ký Thư viện cấp xã | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 3 ngày | 2 ngày | ||
3 | Đăng ký hoạt động thư viện cấp xã | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 3 ngày | 2 ngày | ||
4 | Đăng ký hoạt động thu viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 500 cho đến dưới 1.000 bản | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 3 ngày | 2 ngày | ||
5 | Xác nhận đơn (công văn) đề nghị xếp hạng di tích | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 3 ngày | 2 ngày | ||
12 | VIII | LĨNH VỰC ĐỊA CHÍNH - ĐÔ THỊ | ||||
1 | Xác nhận bản khai chuyển nhượng hoặc đơn xin sang tên hợp đồng thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 3 ngày | 2 ngày | ||
2 | Hòa giải tranh chấp đất đai | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 25 ngày | 20 ngày | ||
3 | Giải quyết khiếu nại về đất đai | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 30 ngày | 30 ngày | 1 | |
4 | Xác nhận đơn đính chính, thu hồi giấy chứng nhận | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 2 ngày | 1 ngày | ||
5 | Xác định ranh giới thửa đất sử dụng ổn định, không tranh chấp khi làm thủ tục công nhận quyền sử dụng đất, chuyển mục đích sử dụng đất và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 3 ngày | 2 ngày | ||
6 | Tra cứu thông tin hồ sơ địa chính | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 3 ngày | 2 ngày | ||
7 | Cung cấp thông tin đất đai từ hồ sơ địa chính | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 1 ngày | 1 | |
8 | Xác định tình trạng nhà để phục vụ đăng ký cư trú | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 2 ngày | 1 ngày | ||
10 | Cấp phép sử dụng tạm thời hè phố để tổ chức việc cưới, việc tang | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 1 ngày | 1 | |
11 | Đăng ký cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 30 ngày | 25 ngày | ||
19 | Thủ tục: Tham vấn cộng đồng trong quá trình thực hiện đánh giá tác động môi trường | Sô 2967 ngày 09/6/2016. Sửa đổi, bổ sung tại QĐ số 1105 ngày 14/02/2017 | 7 ngày | 5 ngày | ||
20 | Thủ tục: Tham vấn ý kiến đối với đề án bảo vệ môi trường chi tiết | Sô số 1105 ngày 14/02/2017 | 7 ngày | 7 ngày | 1 | |
8 | IX | LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | ||||
1 | Giải quyết chế độ đối với xã viên | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 1 ngày | 1 ngày | 1 | |
2 | Thành lập/chấm dứt tổ hợp tác | Số 4046 ngày 31/8/2011 | 5 ngày | 4 ngày | ||
3 | Xác nhận của UBND cấp xã đối với lâm sản chưa qua chế biến có nguồn gốc khai thác từ rừng tự nhiên (của cộng đồng dân cư, hộ gia đình, cá nhân) | Số 5582 ngày 06/10/2016 | 3 ngày | 3 ngày | 1 | |
4 | Xác nhận của UBND cấp xã đối với cây cảnh, cây bóng mát, cây cổ thụ có nguồn gốc khai thác từ vườn, trang trại, cây trồng phân tán của tổ chức; cây có nguồn gốc khai thác từ rừng tự nhiên, rừng trồng tập trung, vườn nhà, trang traị, cây phân tán của cộng đồng dân cư, hộ gia đình, cá nhân | Số 5582 ngày 06/10/2016 | 3 ngày | 2 ngày | ||
5 | Xác nhận hoạt động dịch vụ bảo vệ thực vật | Số 5582 ngày 06/10/2016 | 3 ngày | 3 ngày | 1 | |
6 | Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện ATVSTP đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông lâm thủy sản (cấp mới; cấp lại khi sắp hết hạn; cấp lại trong trường hợp thay đổi, bổ sung địa điểm sản xuất kinh doanh; bổ sung ngành nghề kinh doanh) | Số 5582 ngày 06/10/2016 | 18 ngày | 16 ngày | ||
7 | Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện ATVSTP đối với cơ sở sản xuất kinh doanh nông lâm thủy sản (Trường hợp Giấy chứng nhận vẫn còn hiệu lực nhưng bị mất, hỏng, thất lạc hoặc có sự thay đổi, bổ sung thông tin trên Giấy chứng nhận. Riêng trường hợp thay đổi, bổ sung địa điểm sản xuất kinh doanh, ngành nghề kinh doanh thì thực hiện theo trình tự thủ tục cấp mới) | Số 5582 ngày 06/10/2016 | 5 ngày | 4 ngày | ||
8 | Cấp giấy xác nhận kiến thức về an toàn thực phẩm | Số 5582 ngày 06/10/2016 | 13 ngày | 12 ngày | ||
4 | X | LĨNH VỰC CÔNG THƯƠNG | ||||
A | LĨNH VỰC CÔNG NGHIỆP TIÊU DÙNG | |||||
1 | Cấp Giấy xác nhận đăng ký sản xuất rượu thủ công để bán cho doanh nghiệp có giấy phép sản xuất rượu để chế biến lại | Số 4915 ngày 07/9/2016 | 7 ngày | 6 ngày | ||
2 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đăng ký sản xuất rượu thủ công để bán cho doanh nghiệp có giấy phép sản xuất rượu để chế biến lại | Số 4915 ngày 07/9/2016 | 10 ngày | 9 ngày | ||
3 | Cấp lại Giấy xác nhận đăng ký sản xuất rượu thủ công để bán cho doanh nghiệp có giấy phép sản xuất rượu để chế biến lại | Số 4915 ngày 07/9/2016 | 10 ngày | 9 ngày | ||
B | LĨNH VỰC AN TOÀN THỰC PHẨM | |||||
4 | Thủ tục ký cam kết đảm bảo an toàn thực phẩm cho các cơ sở kinh doanh thực phẩm nhỏ lẻ không có Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh thuộc thẩm quyền cấp của UBND cấp xã trên địa bàn thành phố Hà Nội | Số 4915 ngày 07/9/2016 | 5 ngày | 5 ngày | 1 |
Viết bình luận